Việt
thay đổi được
bién đổi được
được ưa chuộng
được nhiều ngưòi mua
bán chạy
tháo được.
Đức
absetzbar
absetzbar /a/
1. thay đổi được, bién đổi được; 2. (về hàng hóa) được ưa chuộng, được nhiều ngưòi mua, bán chạy; 3. (kỹ thuật) tháo được.