TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đắt hàng

đắt hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được tìm mua nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bán chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bán đắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đắt khách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đắt hàng

Saisonhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gehend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Saisonhaben /(ugs.)/

đắt hàng; được tìm mua nhiều;

gehend /(Adj.)/

bán chạy; bán đắt; đắt hàng; đắt khách;