TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gehend

đi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bán chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bán đắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đắt hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đắt khách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gehend

outgoing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gehend

gehend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dadurch werden Fadenziehen, Druckverluste und thermische Schädigungen weitest gehend vermieden.

Qua đó tránh được hiện tượng nguyên liệu bị dính, sụt áp và dẫn đến việc hư hại vật liệu do gia nhiệt quá cao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gehend /(Adj.)/

bán chạy; bán đắt; đắt hàng; đắt khách;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gehend /adj/V_THÔNG/

[EN] outgoing (hướng)

[VI] đi, ra