Việt
đi
ra
bán chạy
bán đắt
đắt hàng
đắt khách
Anh
outgoing
Đức
gehend
Dadurch werden Fadenziehen, Druckverluste und thermische Schädigungen weitest gehend vermieden.
Qua đó tránh được hiện tượng nguyên liệu bị dính, sụt áp và dẫn đến việc hư hại vật liệu do gia nhiệt quá cao.
gehend /(Adj.)/
bán chạy; bán đắt; đắt hàng; đắt khách;
gehend /adj/V_THÔNG/
[EN] outgoing (hướng)
[VI] đi, ra