TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

outgoing

ra

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kt. tiền phí tổn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hướng ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ra ngoài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khởi hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xuất phát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ra đi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiền phí tổn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

outgoing

outgoing

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

originating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

output

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 outlays

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

outgoing

gehend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgehend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

outgoing, outlays

ra, tiền phí tổn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gehend /adj/V_THÔNG/

[EN] outgoing (hướng)

[VI] đi, ra

abgehend /adj/V_THÔNG/

[EN] outgoing

[VI] đi, hướng ra, ra ngoài

Abgang /m/ÔTÔ, V_THÔNG, V_TẢI/

[EN] originating, outgoing, output

[VI] sự khởi hành, sự xuất phát, sự ra đi

Từ điển toán học Anh-Việt

outgoing

ra; kt. tiền phí tổn