Việt
ra
kt. tiền phí tổn
đi
hướng ra
ra ngoài
sự khởi hành
sự xuất phát
sự ra đi
tiền phí tổn
Anh
outgoing
originating
output
outlays
Đức
gehend
abgehend
Abgang
outgoing, outlays
ra, tiền phí tổn
gehend /adj/V_THÔNG/
[EN] outgoing (hướng)
[VI] đi, ra
abgehend /adj/V_THÔNG/
[EN] outgoing
[VI] đi, hướng ra, ra ngoài
Abgang /m/ÔTÔ, V_THÔNG, V_TẢI/
[EN] originating, outgoing, output
[VI] sự khởi hành, sự xuất phát, sự ra đi
ra; kt. tiền phí tổn