TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abgang

sự khởi hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xuất phát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ra đi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khỏi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tù chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốt nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kết thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóa töt nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiệt hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổn thất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thua lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ vón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân thiéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân đuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân gian.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

abgang

originating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

outgoing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

output

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

outgoing circuit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

riser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

riser outlet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

riser turnout

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abgang

Abgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Standrohr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Steigrohr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abgang

circuit de sortie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prise à tube allongé verticale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abgang /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Abgang

[EN] outgoing circuit

[FR] circuit de sortie

Abgang,Standrohr,Steigrohr

[DE] Abgang; Standrohr; Steigrohr

[EN] riser; riser outlet; riser turnout

[FR] prise à tube allongé verticale

Abgang,Standrohr,Steigrohr /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Abgang; Standrohr; Steigrohr

[EN] riser; riser outlet; riser turnout

[FR] prise à tube allongé verticale

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abgang /m -(e)s, -gan/

1. sự khỏi hành (của tàu hỏa); 2. [sự] tù chức, rút lui; (sần khâu) [sự] rời khỏi, bỏ nghề; 3. [sự] tốt nghiệp, sự kết thúc; 4. khóa töt nghiệp; 5. [sự] tiêu thụ, bán (hàng hóa); 6. (về nưóc) [sự] hạ, xuống, rút; [sự] chảy đi, rò, rỉ, thoát ra (khí); 7. [sự] thiệt hại, tổn thất, thua lỗ, lỗ vón, [sự] cân non, cân thiéu, cân đuối, cân gian.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abgang /m/ÔTÔ, V_THÔNG, V_TẢI/

[EN] originating, outgoing, output

[VI] sự khởi hành, sự xuất phát, sự ra đi