Abfahrt /f =, -en/
1. sự khỏi hành; 2. xuống (núi), xuống dôc.
Abfertigung /f =, -en/
1. sự khỏi hành (tầu), gủi (thư); 2. sự phục vụ; 3. sự từ chối;
Abgang /m -(e)s, -gan/
1. sự khỏi hành (của tàu hỏa); 2. [sự] tù chức, rút lui; (sần khâu) [sự] rời khỏi, bỏ nghề; 3. [sự] tốt nghiệp, sự kết thúc; 4. khóa töt nghiệp; 5. [sự] tiêu thụ, bán (hàng hóa); 6. (về nưóc) [sự] hạ, xuống, rút; [sự] chảy đi, rò, rỉ, thoát ra (khí); 7. [sự] thiệt hại, tổn thất, thua lỗ, lỗ vón, [sự] cân non, cân thiéu, cân đuối, cân gian.