Việt
sự phục vụ
sự làm thủ tục nhập
sự kiểm tra khả năng bay
sự khỏi hành
gủi
sự từ chối
việc nhận gửi
việc chuyển đi
sự sửa soạn
sự chuẩn bị xong để khởi hành hay cất cánh
Anh
check-in
handling
Đức
Abfertigung
Abfertigung /die; -, -en/
sự phục vụ;
việc nhận gửi; việc chuyển đi (hành lý, thư từ);
sự sửa soạn; sự chuẩn bị xong để khởi hành hay cất cánh (xe cộ, thuyền tàu, phi cơ);
Abfertigung /f =, -en/
1. sự khỏi hành (tầu), gủi (thư); 2. sự phục vụ; 3. sự từ chối;
Abfertigung /f/VTHK/
[EN] check-in, handling
[VI] sự làm thủ tục nhập, sự kiểm tra khả năng bay