TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abfertigung

sự phục vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm thủ tục nhập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kiểm tra khả năng bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khỏi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự từ chối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc nhận gửi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc chuyển đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sửa soạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuẩn bị xong để khởi hành hay cất cánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abfertigung

check-in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

handling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abfertigung

Abfertigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abfertigung /die; -, -en/

sự phục vụ;

Abfertigung /die; -, -en/

việc nhận gửi; việc chuyển đi (hành lý, thư từ);

Abfertigung /die; -, -en/

sự sửa soạn; sự chuẩn bị xong để khởi hành hay cất cánh (xe cộ, thuyền tàu, phi cơ);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abfertigung /f =, -en/

1. sự khỏi hành (tầu), gủi (thư); 2. sự phục vụ; 3. sự từ chối;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abfertigung /f/VTHK/

[EN] check-in, handling

[VI] sự làm thủ tục nhập, sự kiểm tra khả năng bay