TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gủi

gủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắm ... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luồn... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khỏi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phục vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự từ chối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
gửi đi

gửi đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gủi

spedieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

redenstecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abfertigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
gửi đi

fortsenden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

séine Náse überall reden stecken

chõ vào mọi nơi, can thiệp vào mọi chỗ, chõ mũi vào mọi nơi; 2. góp, gủi (tiền vào xí nghiệp); ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spedieren /vt/

gủi, chuyển (hàng hóa).

redenstecken /vt/

1. cắm [đâm, xỏ, chọc, thọc]... vào, đút, nhét, luồn... vào; séine Náse überall reden stecken chõ vào mọi nơi, can thiệp vào mọi chỗ, chõ mũi vào mọi nơi; 2. góp, gủi (tiền vào xí nghiệp); reden

Abfertigung /f =, -en/

1. sự khỏi hành (tầu), gủi (thư); 2. sự phục vụ; 3. sự từ chối;

fortsenden /vt/

gửi đi, gủi, sai đi; -