spedieren /vt/
gủi, chuyển (hàng hóa).
redenstecken /vt/
1. cắm [đâm, xỏ, chọc, thọc]... vào, đút, nhét, luồn... vào; séine Náse überall reden stecken chõ vào mọi nơi, can thiệp vào mọi chỗ, chõ mũi vào mọi nơi; 2. góp, gủi (tiền vào xí nghiệp); reden
Abfertigung /f =, -en/
1. sự khỏi hành (tầu), gủi (thư); 2. sự phục vụ; 3. sự từ chối;
fortsenden /vt/
gửi đi, gủi, sai đi; -