Việt
gủi
chuyển .
gủỉ hàng
vận chuyển
Đức
spedieren
der Türsteher spedierte ihn ins Freie
(khẩu ngữ, đùa) người gác cửa đã tống cổ hắn ra.
spedieren /(sw. V.; hat)/
gủỉ hàng; vận chuyển (hàng hóa);
der Türsteher spedierte ihn ins Freie : (khẩu ngữ, đùa) người gác cửa đã tống cổ hắn ra.
spedieren /vt/
gủi, chuyển (hàng hóa).