Überweisung /f =, -en/
sự] chuyển (tiền).
spedieren /vt/
gủi, chuyển (hàng hóa).
heimfallen /(tách được) vi (s)/
chuyển, chuyển giao (về tài); được, có; dem Staate heimfallen bién thành sỏ hữu quốc gia.
Überreichung /í =, -en/
í sự] chuyển, giao, chuyển cho, trao cho.
überbringen /vt/
1. chuyển (thư, lòi chào); 2. mách lẻo, hớt lẻo.
einschicken /vt/
gửi, chuyển, phái, sai... đi.
Überbringung /f =, -en/
sự] chuyển, gao, xuất trình, đệ trình.
umbuchen /vt/
1. (khách sạn, chuyển bay) đặt lại ngày; 2. chuyển, chuyển sang (auf A: tói, sang).
remittieren /vt/
1. gủi trả lại; 2. chuyển, chuyển tiền, giữ ngân phiếu.
überreichen /vt/
chuyển, giao, chuyển cho, trao cho, đưa... đén, khuân... đén.
überspringen /vi (s)/
vi (s) (von D zu D, auf A) 1. nhảy qua, nhảy phóc qua, nhảy vọt qua; 2. (nghĩa bóng) nhảy, chuyển; auf ein anderes Thema überspringen chuyển sang đề tài khác.
Verweisung /f =, -en/
1. dẫn liệu (của cuốn sách); 2. [sự] truyền, chuyển; 3. [sự] đuổi ra, trục xuất, xem verweisen n.
Übersendung /í =, -en/
í =, -en sự] gửi, chuyển, truyền đạt, chuyển đạt, bắn tin, nhắn nhe.
justierbar /a (kĩ thuật)/
điều chỉnh dược, di chuyển, chuyển, hiệu chuẩn được.
deplazieren /vt/
1. dổi ròi, di chuyển, ròi... dí, chuyển dí, chuyển, thuyên chuyển, điều động, thuyên, chuyển; 2. huyền chức, cách chúc, bãi chức, bãi miễn, giáng chúc, cách.
überleiten /vt/
di chuyển, thiên di, thuyên chuyển, điều động, điều, chuyển, chuyển sang.
transferieren /vt/
1. chuyển sang [tính sang] ngoại tệ; 2. (Ao) di chuyển, thuyên chuyển, điều động, chuyển, điều.