Việt
chuyển
đổi nối
Anh
to switch over
commutate
Đức
umschalten
kommutieren
Pháp
commuter
[DE] kommutieren
[VI] chuyển (mạch), đổi nối (đ)
[EN] commutate
[FR] commuter
commuter /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] umschalten
[EN] to switch over
commuter [komyte] V. tr. [1] NGÔN Phép thay thế.