Việt
chuyển
đổi nối
Anh
commutate
Đức
kommutieren
Pháp
commuter
Die Gänge werden durch Anheben hoch- oder durch Drücken des Fußhebels heruntergeschaltet (sequentielle Schaltung).
Các cấp số được thay đổi lên hay xuống bằng cách nâng lên hay ấn xuống cần sang số bằng chân (chuyển đổi nối tiếp).
chuyển,đổi nối
[DE] kommutieren
[VI] chuyển (mạch), đổi nối (đ)
[EN] commutate
[FR] commuter