TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kommutieren

chuyển

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đổi nối

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

giao hoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh lưu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự giao hoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thay thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chỉnh lưu dòng điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kommutieren

commutate

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

kommutieren

kommutieren

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

kommutieren

commuter

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kommutieren /(sw. V.; hat)/

(bes Math , Sprachw ) sự giao hoán; sự thay thế; sự chuyển đổi;

kommutieren /(sw. V.; hat)/

(Elekttot ) sự chỉnh lưu dòng điện;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kommutieren /vt/

giao hoán, chỉnh lưu.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

kommutieren

[DE] kommutieren

[VI] chuyển (mạch), đổi nối (đ)

[EN] commutate

[FR] commuter