TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uberwechseln

chuyển sang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu hoạt động khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
überwechseln

chuyển sang .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

uberwechseln

uberwechseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
überwechseln

überwechseln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von der linken auf die rechte Fahrspur über wechseln

tử làn dường bển trái chuyển sang làn dường bên phải.

er ist zur anderen Partei übergewechselt

ông ta đã chuyền sang gia nhập đảng khác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überwechseln /vi (s) (zu D)/

vi (s) (zu D) chuyển sang (tổ chúc khác).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberwechseln /(sw. V.; ist)/

chuyển sang; di chuyển [auf + Akk : sang ];

von der linken auf die rechte Fahrspur über wechseln : tử làn dường bển trái chuyển sang làn dường bên phải.

uberwechseln /(sw. V.; ist)/

chuyển; đổi; thay đổi;

er ist zur anderen Partei übergewechselt : ông ta đã chuyền sang gia nhập đảng khác.

uberwechseln /(sw. V.; ist)/

bắt đầu hoạt động (công việc) khác;