uberwechseln /(sw. V.; ist)/
chuyển sang;
di chuyển [auf + Akk : sang ];
von der linken auf die rechte Fahrspur über wechseln : tử làn dường bển trái chuyển sang làn dường bên phải.
uberwechseln /(sw. V.; ist)/
chuyển;
đổi;
thay đổi;
er ist zur anderen Partei übergewechselt : ông ta đã chuyền sang gia nhập đảng khác.
uberwechseln /(sw. V.; ist)/
bắt đầu hoạt động (công việc) khác;