Verweisung /f =, -en/
1. dẫn liệu (của cuốn sách); 2. [sự] truyền, chuyển; 3. [sự] đuổi ra, trục xuất, xem verweisen n.
einlassen
1. vt cho... vào, để... vào, đưa... vào; 2. (kĩ thuật) dẫn liệu, gia vào; 2. (mit D)ỉiên lạc, liên hệ, dật quan hệ, giao thiệp vói ai, dính líu, dính dấp.
Unterlage /í =, -n/
1. [cái] giá, đế, rế; đệm, nệm; ổ rơm, đồ độn chuồng, đồ lót chuồng; (kĩ thuật) tâm đệm, vòng đệm, tám lót; 2. (nghía bóng) nền móng, nền tảng, cơ sỏ; 3. pl tài liêu, dẫn liệu, só liệu, văn kiên, giấy tò, cơ sỏ; 3. pl miền thắp, miền hạ du.