Việt
vt cho... vào
để... vào
đưa... vào
dẫn liệu
gia vào
ỉiên lạc
liên hệ
dật quan hệ
giao thiệp vói ai
dính líu
dính dấp.
Đức
einlassen
1. vt cho... vào, để... vào, đưa... vào; 2. (kĩ thuật) dẫn liệu, gia vào; 2. (mit D)ỉiên lạc, liên hệ, dật quan hệ, giao thiệp vói ai, dính líu, dính dấp.