Untersatz /m -(e)s, -Sätze/
giá, đế, rế, trụ đô, cột chống, bệ, đài.
Unterlage /í =, -n/
1. [cái] giá, đế, rế; đệm, nệm; ổ rơm, đồ độn chuồng, đồ lót chuồng; (kĩ thuật) tâm đệm, vòng đệm, tám lót; 2. (nghía bóng) nền móng, nền tảng, cơ sỏ; 3. pl tài liêu, dẫn liệu, só liệu, văn kiên, giấy tò, cơ sỏ; 3. pl miền thắp, miền hạ du.