Việt
miếng lót
đế
đệm
cái giá
cái rế
tấm lót
mặt đế
bàn trượt
cái yên ngựa
tấm đệm
phần lắp vào
đoạn thêm vào
miếng đệm
miếng vá.
Anh
gasket
mat
saddle
Đức
Untersetzer
Einschiebsel
Einschiebsel /n -s, =/
phần lắp vào (lông vào); 2. đoạn thêm vào, miếng đệm, miếng lót, miếng vá.
đế, mặt đế, bàn trượt, cái yên ngựa, tấm đệm, miếng lót
Untersetzer /der; -s, -/
cái giá; đế; cái rế (kê nồi); tấm lót; miếng lót (ly);
đệm, miếng lót
gasket, mat, saddle