Việt
đoạn thêm vào
câu chen vào
phần lắp vào
miếng đệm
miếng lót
miếng vá.
Đức
Einschiebsel
Einschiebsel /n -s, =/
phần lắp vào (lông vào); 2. đoạn thêm vào, miếng đệm, miếng lót, miếng vá.
Einschiebsel /das; -s, -/
đoạn thêm vào; câu chen vào (Zusatz);