TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

untersetzer

đế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạch nhị phân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ chia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá đỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đệm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái rế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm lót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng lót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

untersetzer

binary circuit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

divider

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

untersetzer

Untersetzer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Untersetzer /der; -s, -/

cái giá; đế; cái rế (kê nồi); tấm lót; miếng lót (ly);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Untersetzer /m -s, =/

cái] giá, đế, rể, giá đỡ, bệ, đệm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Untersetzer /m/M_TÍNH/

[EN] binary circuit

[VI] mạch nhị phân

Untersetzer /m/Đ_TỬ/

[EN] divider

[VI] bộ chia