Việt
con rể
anh rể
em rể.
Rể
giá
đế
giá đỡ
bệ
đệm.
Anh em chồng
vợ
Anh
Son-in-law
brother-in-law
Đức
Schwiegersohn
Tochtermann
Eidam
Untersetzer
Anh em chồng, vợ, rể
Schwiegersohn /der/
con rể;
Eidam /[’aidam], der; -s, -e (veraltet)/
con rể (Schwiegersohn);
Tochtermann /der (PI. ...männer) (veraltet, noch landsch.)/
Untersetzer /m -s, =/
cái] giá, đế, rể, giá đỡ, bệ, đệm.
Schwiegersohn /m -(e)s, -söhne/
con rể; -
Tochtermann /m -(e)s, -männer/
con rể, anh rể, em rể.
Con rể
chồng con gái mình, con rể, cô dâu chú rể, chàng rể, kén rể, làm rể, ở rể, phù rể.
Schwiegersohn m