Việt
mặt đế
đế
mặt tỳ
mặt tựa
bàn trượt
cái yên ngựa
tấm đệm
miếng lót
Anh
saddle
seat
bearing area
Đức
Auflage
Auflagefläche
Am Ventilsitz sind die Ventile häufig gepanzert (Bild 1), z.B. mit Hartmetall, um den Verschleiß zu verringern und das Einschlagen des Sitzes am Ventilteller zu vermeiden.
Đĩa xú páp thường được mạ cứng (Hình 1), thí dụ với kim loại cứng, để giảm hao mòn và ngừa việc đánh vỡ mặt đế xú páp.
Mặt đế
Höhenverstellbare Werkstückaufnahme
Mặt đế đặt mẫu thử, có thể điều chỉnh độ cao
đế, mặt đế, bàn trượt, cái yên ngựa, tấm đệm, miếng lót
Auflage /f/XD/
[EN] seat
[VI] đế, mặt đế
Auflagefläche /f/XD/
[EN] bearing area, seat
[VI] mặt tỳ, mặt tựa, mặt đế
bearing area, saddle
saddle, seat