bearing area
vùng mang tải
bearing area /xây dựng/
diện tích tựa (ép mặt)
bearing area
vùng mang tải
Bộ phận trong một mạch điện có khả năng mang tải (điện trở) rất tốt.
The part of a structure or member that effectively carries a load.
bearing area, saddle
mặt đế
bearing area, supporting surface, thrust face
mặt tì
area of bearing, bearing area, bearing surface
diện tích gối tựa
area of bearing, bearing, bearing area, bearing surface, seat, thrust face
mặt tỳ
area of bearing, bearing, bearing area, bearing surface, carrying surface, gasket seat, scating surface, seat
mặt tựa