TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diện tích tựa

Diện tích tựa

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Anh

diện tích tựa

Bearing are

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

bearing area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bearing area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Diện tích tựa

Bearing are

Diện tích tựa (ép mặt)

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Bearing are

Diện tích tựa (ép mặt)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bearing area

diện tích tựa (ép mặt)

 bearing area /xây dựng/

diện tích tựa (ép mặt)

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Bearing are

Diện tích tựa (ép mặt)