Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Diện tích tựa
Bearing are
Diện tích tựa (ép mặt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Bearing are
Diện tích tựa (ép mặt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bearing area
diện tích tựa (ép mặt)
bearing area /xây dựng/
diện tích tựa (ép mặt)