TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 supporting surface

diện tích ổ trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt tì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van có mặt tựa côn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bề mặt chịu tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 supporting surface

 supporting surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bearing area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thrust face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

valve with conical seat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bearing surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carrying surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loaded area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loading surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supporting area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supporting surface

diện tích ổ trục

 bearing area, supporting surface, thrust face

mặt tì

valve with conical seat, seating, supporting surface, thrust face

van có mặt tựa côn

bearing surface, carrying surface, loaded area, loading surface, supporting area, supporting surface

bề mặt chịu tải