TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bearing surface

mặt tựa

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bề mặt chịu tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt tiếp xúc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt làm việc của ổ trục

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt tỳ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bề mặt chịu lực

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạt tựa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mạt dẫn hướng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mặt dẫn hướng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mặt chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diện tích gối tựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt gối tựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bề mặt đỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bearing surface

bearing surface

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

seat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 carrying surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loaded area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loading surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supporting area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supporting surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

supporting surface

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bearing area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

area of contact

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contact face

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contact point

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contact surface

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ground contact

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surface of contact

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bearing surface

Auflagefläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auflagerfläche

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tragfläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lagerflaeche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufstandsfläche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Berührungsfläche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kontaktdeckel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reibungsfläche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bearing surface

surface d'appui

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

face d'appui

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surface portante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aire de contact

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surface de contact

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bearing surface

bề mặt chịu tải, mặt tựa, mặt làm việc của ổ trục

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

bearing surface

bề mặt ma sát của ổ đỡ Bề mặt làm việc của ổ đỡ, có tác dụng làm giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bearing surface /ENERGY-MINING/

[DE] Auflagefläche

[EN] bearing surface

[FR] surface d' appui

bearing surface,supporting surface

[DE] Auflagerfläche

[EN] bearing surface; supporting surface

[FR] face d' appui

bearing area,bearing surface /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Lagerflaeche

[EN] bearing area; bearing surface

[FR] surface d' appui; surface portante

area of contact,bearing surface,contact face,contact point,contact surface,ground contact,surface of contact /ENG-MECHANICAL/

[DE] Auflagefläche; Aufstandsfläche; Berührungsfläche; Kontaktdeckel; Reibungsfläche

[EN] area of contact; bearing surface; contact face; contact point; contact surface; ground contact; surface of contact

[FR] aire de contact; surface d' appui; surface de contact; surface portante

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bearing surface

diện tích gối tựa

bearing surface

mặt gối tựa

bearing surface

bề mặt chịu lực

bearing surface

bề mặt chịu tải

bearing surface

bề mặt đỡ

bearing surface, carrying surface, loaded area, loading surface, supporting area, supporting surface

bề mặt chịu tải

Lexikon xây dựng Anh-Đức

bearing surface

bearing surface

Auflagerfläche

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tragfläche /f/CT_MÁY/

[EN] bearing surface

[VI] mặt tỳ

Auflagefläche /f/V_TẢI/

[EN] bearing surface

[VI] bề mặt chịu tải, mặt tựa

Auflagefläche /f/CT_MÁY/

[EN] bearing surface, seat, seating

[VI] mặt tựa, mặt tiếp xúc, mặt chuẩn

Tự điển Dầu Khí

bearing surface

o   mặt tỳ, bề mặt chịu lực

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bearing surface

mặt tựa; mặt tiếp xúc; mặt làm việc của ổ trục; mặt dẫn hướng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bearing surface

mạt tựa; mạt dẫn hướng