TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt dẫn hướng

mặt dẫn hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mặt tựa

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mặt tiếp xúc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mặt làm việc của ổ trục

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

mặt dẫn hướng

 bearing surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

guide surface

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bearing surface

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch Schaben erzielt man auf Metallwerkstücken eine glatte, riefenfreie und gleichmäßig tragende Oberfläche, wie sie meist für Dichtungs-, Gleit- und Führungsflächen erforderlich ist.

Qua cạo, bề mặt chi tiết kim loại đạt được độ láng đều, không lằn theo yêu cầu cần thiết cho mặt bít kín, mặt trượt và mặt dẫn hướng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: der Größe der Führungsfläche

:: Độ lớn của bề mặt dẫn hướng

Für Kraftkomponenten parallel zurHauptführungsebene sind seitliche Führungs-flächen vorhanden.

Đối với các thành phần lực song song với bề mặt dẫn hướng chính thì có mặt dẫn hướng bên hông.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bearing surface

mặt tựa; mặt tiếp xúc; mặt làm việc của ổ trục; mặt dẫn hướng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

guide surface

mặt dẫn hướng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bearing surface /cơ khí & công trình/

mặt dẫn hướng