bearing surface /cơ khí & công trình/
bề mặt chịu lực
bearing surface
mặt chịu tải
bearing surface /cơ khí & công trình/
mặt dẫn hướng
bearing surface /cơ khí & công trình/
bề mặt đỡ
bearing surface /xây dựng/
mặt gối tựa
bearing surface /hóa học & vật liệu/
bề mặt chịu lực
bearing surface /giao thông & vận tải/
bề mặt chịu tải
bearing surface /giao thông & vận tải/
bề mặt đỡ
bearing surface
bề mặt chịu tải
bearing surface, dam face
mặt đập
area of bearing, bearing area, bearing surface
diện tích gối tựa
abutting end, abutting surface, bearing surface, contact plane, contact surface
mặt tiếp xúc
area of bearing, bearing, bearing area, bearing surface, seat, thrust face
mặt tỳ
base level, base plane, bearing surface, datum, datum level, datum plane, datum surface, director surface
mặt chuẩn
Một mặt phẳng hay một bề mặt cố định để tiếng vang, mực nước(thủy lợi) hay dữ liệu khác chuyển tới.
A permanently situated plane or surface to which soundings, elevations, or other data are referred. Also, datum level.
area of bearing, bearing, bearing area, bearing surface, carrying surface, gasket seat, scating surface, seat
mặt tựa