abutting surface
đầu tiếp giáp
abutting end, abutting surface, butt end
đầu tiếp giáp
abutting end, abutting surface, butt, junction
mặt tiếp giáp
Mặt ranh giới giữa hai vùng P và N trong tinh thể bán dẫn, nơi các tạp chất ' ' cho' ' hoặc ' ' nhận' ' tụ tập lại.
abutting end, abutting surface, bearing surface, contact plane, contact surface
mặt tiếp xúc