butt /xây dựng/
sự giáp mối
butt /cơ khí & công trình/
mặt đầu mút
butt /xây dựng/
nối đầu tiếp đầu
butt /cơ khí & công trình/
nối đối tiếp
butt
mặt đầu mút
butt
nối đối tiếp
butt
sự nối đối tiếp
abutting, butt /xây dựng/
sự đối đầu
abutment, butt
giáp mối
abutment joint, butt
nối đối đầu
intertrack rail bond, butt
sự nối ray có khớp
butt, butt-to-butt /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
sự nối đối tiếp
butt, hinge, loop
vòng (treo)
bull plug, butt, button
nút bít chặt
Bình chứa kim loại được đổ đầy bằng các hạt than nhỏ dùng trong ống vi âm than.
abut, abutment, butt, feed
sự tiếp
abutting end, abutting surface, butt, junction
mặt tiếp giáp
Mặt ranh giới giữa hai vùng P và N trong tinh thể bán dẫn, nơi các tạp chất ' ' cho' ' hoặc ' ' nhận' ' tụ tập lại.
abutment, abutment joint, butt, end-to-end
nối chữ T
abutment joint, adzed joint, adzing, bustle-joint, butt
mối nối đối đầu