TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bull plug

nút ống có ren

 
Tự điển Dầu Khí

nút bít chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bull plug

bull plug

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 butt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 button

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bull plug

nút bít chặt

bull plug, butt, button

nút bít chặt

Bình chứa kim loại được đổ đầy bằng các hạt than nhỏ dùng trong ống vi âm than.

Tự điển Dầu Khí

bull plug

[bul plʌg]

o   nút ống có ren

Đoạn ống một đầu có ren còn đầu kia kín hình tròn tạo thành một chóp dùng để đóng ống.