TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 abut

đường tiếp giáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cách mối đối đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nối tiếp đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếp giáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếp giáp với

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ định vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngõng mút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đế tựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trụ chống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nối đối đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chung biên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh chống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái chặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 abut

 abut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abutment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjacent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abutment joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjoin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjoint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 butt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arrester

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abut /xây dựng/

đường tiếp giáp

Hỗ trợ lực chống cho tường chống huặc chân vòm.

To support with an abutment.

 abut

cách mối đối đầu

 abut

tựa

 abut /xây dựng/

nối tiếp đầu

 abut

tiếp giáp

 abut /xây dựng/

tiếp giáp với

 abut

bộ định vị

 abut /xây dựng/

cách mối đối đầu

 abut

ngõng mút

 abut

chặn

 abut, abutment

sự nối

 abut, locator

bộ định vị

Một người hay vật định vị; Cách dùng riêng các dụng cụ hay quá trình nhờ đó vị trí một vật thể được xác định, ví dụ như hệ thống ra đa định vị máy bay trên không.

A person or thing that locates; specific uses includeany instrument or process by which the location of an object is determined, such as a radar system that locates airborne aircraft.

 abut, abutment

đế tựa

 abut, abutment

trụ chống

Phần cấu trúc chịu lực kéo hoặc nén từ khung vòm cửa, khung mái vòm hay thanh giằng.

The part of a structure that directly receives thrust or pressure, as from an arch, vault, or strut.

 abut, adjacent /toán & tin/

sát

 abut, abutment joint

nối đối đầu

 abut, adjoin, adjoint

chung biên

 abut, abutment, brace

thanh chống

 abut, abutment, butt, feed

sự tiếp

 abut, arrester, carrier, lock

cái chặn