TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chung biên

chung biên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

kề sát

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kề

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nối

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

chung biên

 abut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjoin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjoint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abut

 
Từ điển toán học Anh-Việt

adjoin

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

abut

kề sát; chung biên

adjoin

kề, nối; chung biên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abut, adjoin, adjoint

chung biên