TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abut

đường tiếp giáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đế tựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái chặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếp giáp với

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kề sát

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chung biên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tiếp giáp vơt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tiếp xúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiếp giáp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nối đối đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

abut

abut

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 buttress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bordering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contiguous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

abut

angrenzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anstoßen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

angrenzen /vt/XD/

[EN] abut

[VI] tiếp xúc, tiếp giáp

anstoßen /vt/XD/

[EN] abut

[VI] nối đối đầu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

abut

tiếp giáp vơt

Từ điển toán học Anh-Việt

abut

kề sát; chung biên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abut

đường tiếp giáp

abut, buttress

đế tựa

abut, catch

cái chặn

abut, bordering, contiguous

tiếp giáp với

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

abut

To touch at the end or boundary line.