Việt
đường tiếp giáp
đế tựa
cái chặn
tiếp giáp với
kề sát
chung biên
tiếp giáp vơt
tiếp xúc
tiếp giáp
nối đối đầu
Anh
abut
buttress
catch
bordering
contiguous
Đức
angrenzen
anstoßen
angrenzen /vt/XD/
[EN] abut
[VI] tiếp xúc, tiếp giáp
anstoßen /vt/XD/
[VI] nối đối đầu
kề sát; chung biên
abut, buttress
abut, catch
abut, bordering, contiguous
To touch at the end or boundary line.