Việt
tiếp giáp
sự liền kề
độ gần kề
tiếp xúc
giáp liền
kề liền
kế cận
Anh
border
adjacency
abut
Đức
angrenzen
Pháp
être limitrophe de
der Garten grenzt unmittelbar an den
Fluss an: khu vườn nằm cạnh bèn con sông
das angrenzende Zimmer
căn phòng bên cạnh.
angrenzen /(sw. v.; hat)/
tiếp giáp; giáp liền; kề liền; kế cận;
der Garten grenzt unmittelbar an den : Fluss an: khu vườn nằm cạnh bèn con sông das angrenzende Zimmer : căn phòng bên cạnh.
Angrenzen /nt/HÌNH/
[EN] adjacency
[VI] sự liền kề
[VI] độ gần kề (của hai phương trình)
angrenzen /vt/XD/
[EN] abut
[VI] tiếp xúc, tiếp giáp