TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

adjacency

sư kẽ cận

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tình trạng kế cận

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự liền kề

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ gần kề

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính kề

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

adjacency

adjacency

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

adjacency

Zeichenabstandsverletzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Angrenzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Adjazenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

adjacency

contiguïté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Angrenzen /nt/HÌNH/

[EN] adjacency

[VI] sự liền kề

Angrenzen /nt/HÌNH/

[EN] adjacency

[VI] độ gần kề (của hai phương trình)

Adjazenz /f/HÌNH/

[EN] adjacency

[VI] tính kề (cận)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adjacency /IT-TECH/

[DE] Zeichenabstandsverletzung

[EN] adjacency

[FR] contiguïté

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

adjacency

sư kẽ cận, tình trạng kế cận

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

adjacency

kề, phụ cận Điều kiện trong nhận dạng ký tự trong đó hai ký tự đồ thị tách nhau chưa đến một khoảng cách xác định.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

adjacency

The state of being adjacent.