Việt
kề liền
tiếp giáp
giáp liền
kế cận
Đức
grenzen
anstoßend
angrenzen
der Garten grenzt unmittelbar an den
Fluss an: khu vườn nằm cạnh bèn con sông
das angrenzende Zimmer
căn phòng bên cạnh.
angrenzen /(sw. v.; hat)/
tiếp giáp; giáp liền; kề liền; kế cận;
Fluss an: khu vườn nằm cạnh bèn con sông : der Garten grenzt unmittelbar an den căn phòng bên cạnh. : das angrenzende Zimmer
(an)grenzen vi; anstoßend (a) kề sát dicht an (bei, neben, von)