TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kề liền

kề liền

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp giáp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáp liền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kế cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kề liền

grenzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anstoßend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

angrenzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Garten grenzt unmittelbar an den

Fluss an: khu vườn nằm cạnh bèn con sông

das angrenzende Zimmer

căn phòng bên cạnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angrenzen /(sw. v.; hat)/

tiếp giáp; giáp liền; kề liền; kế cận;

Fluss an: khu vườn nằm cạnh bèn con sông : der Garten grenzt unmittelbar an den căn phòng bên cạnh. : das angrenzende Zimmer

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kề liền

(an)grenzen vi; anstoßend (a) kề sát dicht an (bei, neben, von)