Việt
tiếp giáp với
Anh
abut
bordering
contiguous
Die Körner bestehen aus Kristallen. Die einzelnen Körner stoßen an den Korngrenzen zusammen.
Các hạt gồm nhiều tinh thể, tiếp giáp với nhau bởi những biên hạt.
die äußere Schicht, die der gekühlten Formwand anliegt, zuerst fest wird.
Lớp vỏ ngoài tiếp giáp với thành khuôn nguội sẽ đông cứng trước tiên.
Er besitzt einen runden Querschnitt und geht mit seinem größten Durchmesser als Anschnitt in die Kavität über.
Nó có mặt cắt ngang hình tròn1 và có đường kính lớn nhất ở nơi tiếp giáp với khoang đúc của khuôn.
Diese laufen nachetwa 4 x D bis 6 x D ab Vorderkante der Einfüllöffnung aus.
Các ãnh này chạy dài khoảng 4 x D đến 6 x D, bắt đầu từ cạnh tiếp giáp với miệng phễu.
abut, bordering, contiguous
abut /xây dựng/