TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp giáp với

tiếp giáp với

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tiếp giáp với

abut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bordering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contiguous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Körner bestehen aus Kristallen. Die einzelnen Körner stoßen an den Korngrenzen zusammen.

Các hạt gồm nhiều tinh thể, tiếp giáp với nhau bởi những biên hạt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

die äußere Schicht, die der gekühlten Formwand anliegt, zuerst fest wird.

Lớp vỏ ngoài tiếp giáp với thành khuôn nguội sẽ đông cứng trước tiên.

Er besitzt einen runden Querschnitt und geht mit seinem größten Durchmesser als Anschnitt in die Kavität über.

Nó có mặt cắt ngang hình tròn1 và có đường kính lớn nhất ở nơi tiếp giáp với khoang đúc của khuôn.

Diese laufen nachetwa 4 x D bis 6 x D ab Vorderkante der Einfüllöffnung aus.

Các ãnh này chạy dài khoảng 4 x D đến 6 x D, bắt đầu từ cạnh tiếp giáp với miệng phễu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abut, bordering, contiguous

tiếp giáp với

 abut /xây dựng/

tiếp giáp với