TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tiếp

sự tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nối điện thoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cung cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự tiếp

 abut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abutment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 butt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

feed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự tiếp

Schaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einspeisung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Vermeidung des Kontaktes von Werkstoffen mit großer Potenzialdifferenz (evtl. isolierende Zwischenstücke oder Schutzanstrich)

Tránh sự tiếp xúc của các vật liệu có cách biệt điện áp lớn (có thể thêm một đoạn cách ly hoặc lớp sơn bảo vệ)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sollen die Berührung der aufeinander gleitenden Oberflächen verhindern.

Những chất này ngăn cản sự tiếp xúc của các bề mặt khi chúng trượt lên nhau.

Unter der Einwirkung der Lagerkraft entsteht eine metallische Berührung zwischen Welle und Lager.

Tác dụng của lực lên ổ trượt sẽ sinh ra một sự tiếp xúc kim loại giữa trục và ổ trượt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Holzkeile, Unterlegklötze, Hammer Abfangen der vertikalen Kräfte beachten.

Nêm, miếng kê đế, búa. Lưu ý sự tiếp thu các lực thẳng đứng.

Aus diesem Grund musseine Schweißkraft (Druck) aufgebaut werden, die eine innige Berührung der Fügeflächen gewährleistet.

Do đó phải tạo lực hàn (áp lực) để bảo đảm sự tiếp xúc gắn kết giữa các mặt ghép nối với nhau.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einspeisung /f/TH_LỰC, ÔTÔ, CƠ/

[EN] feed

[VI] sự cấp, sự tiếp, sự cung cấp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schaltung /die; -, -en/

(Rundfunkt ) sự tiếp (sóng); sự nối điện thoại (v v );

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abut, abutment, butt, feed

sự tiếp