Việt
sự nối điện thoại
sự tiếp
Anh
telephone connection
electrical connection
Đức
Schaltung
Schaltung /die; -, -en/
(Rundfunkt ) sự tiếp (sóng); sự nối điện thoại (v v );
telephone connection, electrical connection /điện/
telephone connection /điện tử & viễn thông/