Việt
sự tiêm
sự tiếp sóng
sự cấp
sự tiếp
sự cung cấp
Anh
injection
feed
incoming feed
feeding
Đức
Einspeisung
Beschickung
Zuführung
Beschickung, Einspeisung, Zuführung
Einspeisung /f/Đ_TỬ/
[EN] injection
[VI] sự tiêm (tín hiệu vào mạch)
Einspeisung /f/TV/
[EN] feed, incoming feed
[VI] sự tiếp sóng (tới)
Einspeisung /f/TH_LỰC, ÔTÔ, CƠ/
[EN] feed
[VI] sự cấp, sự tiếp, sự cung cấp