TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einspeisung

sự tiêm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tiếp sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cung cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

einspeisung

injection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

feed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

incoming feed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

feeding

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

einspeisung

Einspeisung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Beschickung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zuführung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

feeding

Beschickung, Einspeisung, Zuführung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einspeisung /f/Đ_TỬ/

[EN] injection

[VI] sự tiêm (tín hiệu vào mạch)

Einspeisung /f/TV/

[EN] feed, incoming feed

[VI] sự tiếp sóng (tới)

Einspeisung /f/TH_LỰC, ÔTÔ, CƠ/

[EN] feed

[VI] sự cấp, sự tiếp, sự cung cấp