TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt tiếp giáp

mặt tiếp giáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt tiếp xúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu tiếp giáp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mặt tiếp giáp

 abutting end

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abutting surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 butt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 junction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abutting surface

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abutting end

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mặt tiếp giáp

Stoßfläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Korrosion der Metalle; Korrosionsuntersuchungen der Kontaktkorrosion in Elektrolytlösungen

Ăn mòn kim loại; Khảo sát sự ăn mòn qua mặt tiếp giáp trong dung dịch điện phân

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Beschädigungen in der Trennebene.

:: Hư hại trên mặt tiếp giáp khuôn.

Düsen mit flacher Anlage am Werkzeug erfüllen den gleichen Zweck.

Vòi phun có mặt tiếp giáp phẳng cũng có thể sử dụng.

Dazu wird die Werkstückfläche senkrecht zurTrennebene überschlagsmäßig ausgerechnet.

Để tính diện tích này, bề mặt chi tiết thẳng gócvới mặt tiếp giáp giữa hai nửa khuôn được ướctính.

Projizierte Spritzteilfläche Zugprüfstab mit Anguss in der Trennebene

Diện tích hình chiếu chi tiết đúc phun (mẫu thử thí nghiệm kéo với cuống phun ở mặt tiếp giáp khuôn)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stoßfläche /f/CT_MÁY/

[EN] abutting surface

[VI] mặt tiếp xúc, mặt tiếp giáp

Stoßfläche /f/CNSX/

[EN] abutting end, abutting surface

[VI] mặt tiếp xúc, mặt tiếp giáp, đầu tiếp giáp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abutting end, abutting surface, butt, junction

mặt tiếp giáp

Mặt ranh giới giữa hai vùng P và N trong tinh thể bán dẫn, nơi các tạp chất ' ' cho' ' hoặc ' ' nhận' ' tụ tập lại.

 abutting end

mặt tiếp giáp