Việt
mặt tiếp giáp
mặt tiếp xúc
đầu tiếp giáp
Anh
abutting end
abutting surface
butt
junction
Đức
Stoßfläche
Korrosion der Metalle; Korrosionsuntersuchungen der Kontaktkorrosion in Elektrolytlösungen
Ăn mòn kim loại; Khảo sát sự ăn mòn qua mặt tiếp giáp trong dung dịch điện phân
:: Beschädigungen in der Trennebene.
:: Hư hại trên mặt tiếp giáp khuôn.
Düsen mit flacher Anlage am Werkzeug erfüllen den gleichen Zweck.
Vòi phun có mặt tiếp giáp phẳng cũng có thể sử dụng.
Dazu wird die Werkstückfläche senkrecht zurTrennebene überschlagsmäßig ausgerechnet.
Để tính diện tích này, bề mặt chi tiết thẳng gócvới mặt tiếp giáp giữa hai nửa khuôn được ướctính.
Projizierte Spritzteilfläche Zugprüfstab mit Anguss in der Trennebene
Diện tích hình chiếu chi tiết đúc phun (mẫu thử thí nghiệm kéo với cuống phun ở mặt tiếp giáp khuôn)
Stoßfläche /f/CT_MÁY/
[EN] abutting surface
[VI] mặt tiếp xúc, mặt tiếp giáp
Stoßfläche /f/CNSX/
[EN] abutting end, abutting surface
[VI] mặt tiếp xúc, mặt tiếp giáp, đầu tiếp giáp
abutting end, abutting surface, butt, junction
Mặt ranh giới giữa hai vùng P và N trong tinh thể bán dẫn, nơi các tạp chất ' ' cho' ' hoặc ' ' nhận' ' tụ tập lại.