hinge
bản lề
hinge
nối bằng khớp
hinge /y học/
bản lề cửa
hinge /xây dựng/
đặt bản lề
finger clamp, hinge
kẹp kiểu chốt
garnet hinge, hinge
bản lề cửa
butt, hinge, loop
vòng (treo)
false key, hinge, terminal pin
chốt nối
door-hinge, garnet hinge, hinge
bản lề cửa
tile hanging, hanging-up, hang-up, hinge, suspension
sự treo tấm ốp