datum level /xây dựng/
cao trình không
datum level /xây dựng/
mức (số) không
datum level, reference level /hóa học & vật liệu/
mức quy chiếu
carcase, datum level, elevation
cốt thép
datum mark, datum level, datum mark
cao trình điểm chuẩn
base level, base plane, bearing surface, datum, datum level, datum plane, datum surface, director surface
mặt chuẩn
Một mặt phẳng hay một bề mặt cố định để tiếng vang, mực nước(thủy lợi) hay dữ liệu khác chuyển tới.
A permanently situated plane or surface to which soundings, elevations, or other data are referred. Also, datum level.
datum level, datum plane, datum water level, mean-sea-level surface, mean-sea-lever surface, zero surface
mặt thủy chuẩn
altitude datum, datum level, ground level, level datum, level of reference, norm, normal level, reference level
mức chuẩn đo độ cao