datum mark
cao trình điểm chuẩn
datum mark /xây dựng/
cao trình điểm chuẩn
datum mark /xây dựng/
mốc rơpe
datum mark, datum level, datum mark
cao trình điểm chuẩn
datum mark, height mark /xây dựng/
mốc khống chế
datum mark, height mark /điện/
mốc rơpe
datum mark, height mark, landmark
mốc định hướng
ground control point survey, datum mark, point of control
đo đạc điểm khống chế mặt đất
bench mark, bench mark elevation, datum mark, fixed elevation, ground elevation, height mark, spot level
mốc độ cao