TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mốc định hướng

mốc định hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm định hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mốc ranh giới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu mốc ranh giới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm chôn mốc astronomical observation ~ đài quan trắc thiên văn mineral ~ mốc khoáng sản observation ~ đài quan sát survey ~ mốc trắc địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

mốc định hướng

height mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

datum mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 datum mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 height mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 landmark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

landmark

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

monument

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

mốc định hướng

Orientierungspunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

monument

dấu mốc ranh giới ; điểm chôn mốc astronomical observation ~ đài quan trắc thiên văn mineral ~ mốc (chỉ vị trí khai thác) khoáng sản observation ~ đài quan sát survey ~ mốc trắc địa, mốc định hướng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Orientierungspunkt /m/XD/

[EN] landmark

[VI] điểm định hướng, mốc ranh giới, mốc định hướng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

height mark

mốc định hướng

datum mark

mốc định hướng

 datum mark, height mark, landmark

mốc định hướng