Việt
mốc định hướng
điểm định hướng
mốc ranh giới
dấu mốc ranh giới
điểm chôn mốc astronomical observation ~ đài quan trắc thiên văn mineral ~ mốc khoáng sản observation ~ đài quan sát survey ~ mốc trắc địa
Anh
height mark
datum mark
landmark
monument
Đức
Orientierungspunkt
dấu mốc ranh giới ; điểm chôn mốc astronomical observation ~ đài quan trắc thiên văn mineral ~ mốc (chỉ vị trí khai thác) khoáng sản observation ~ đài quan sát survey ~ mốc trắc địa, mốc định hướng
Orientierungspunkt /m/XD/
[EN] landmark
[VI] điểm định hướng, mốc ranh giới, mốc định hướng
datum mark, height mark, landmark