landmark /xây dựng/
mốc trên bờ
landmark /hóa học & vật liệu/
mốc trên bờ
datum mark, height mark, landmark
mốc định hướng
boundary mark, boundary stone, landmark
mốc ranh giới
benchmark test, cardinal point, control point, datum point, guiding mark, landmark
phép thử điểm mốc