control point
điểm điều khiển
control point /xây dựng/
điểm khiển
control point /xây dựng/
điểm khống chế tuyến
check point, control point /ô tô;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
trạm kiểm tra
control point profile name, Control Point, control point, control programme, control room, control-point, CP, regulating point
tên vắn điểm điều khiển
benchmark test, control point, datum
tự kiểm tra điểm chuẩn
check point, checking point, control point
điểm khống chế
benchmark test, cardinal point, control point, datum point, guiding mark, landmark
phép thử điểm mốc
check point start, control point, datum point, inspection point, reference point, test point
khởi động điểm kiểm tra
Điểm dự liệu trong một mạch điện có điện thế, điện trở hoặc tín hiệu có dạng sóng. Cần kiểm tra mũi kim loại của một que do một máy đo điện.