Việt
trạm kiểm tra
trạm điều khiển
trạm thử nghiệm
trạm kiểm nghiệm
Anh
check point
control point
inspection station
control post
check station
testing agency
test statìon
Đức
Meßmaschine
Prüfstelle
Dieser übergibt danach das Teil an die verschiedenen Prüfstationen.
Sau đó các chi tiết được chuyển đến các trạm kiểm tra khác nhau.
Bei Bedarf werden die Anlagen noch durch Entbutzeinheiten, Dichtheitsprüfstationen, Transportbänder, Eti kettiereinrichtungen usw. ergänzt.
Tùy theo nhu cầu, hệ thống còn được bổ sung thêm các bộ phận cắt bavia, trạm kiểm tra độ kín, băng vận chuyển, thiết bị dán nhãn v.v…
trạm kiểm tra, trạm kiểm nghiệm
Meßmaschine /f/TH_BỊ/
[EN] check station
[VI] trạm kiểm tra (thi công điều khiển sổ)
Prüfstelle /f/CH_LƯỢNG/
[EN] testing agency
[VI] trạm kiểm tra, trạm thử nghiệm
trạm kiểm tra, trạm điều khiển
check point, control point /ô tô;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/