TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạm kiểm tra

trạm kiểm tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

trạm điều khiển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trạm thử nghiệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trạm kiểm nghiệm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

trạm kiểm tra

 check point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inspection station

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

control post

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

check station

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

testing agency

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

test statìon

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

trạm kiểm tra

Meßmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfstelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dieser übergibt danach das Teil an die verschiedenen Prüfstationen.

Sau đó các chi tiết được chuyển đến các trạm kiểm tra khác nhau.

Bei Bedarf werden die Anlagen noch durch Entbutzeinheiten, Dichtheitsprüfstationen, Transportbänder, Eti kettiereinrichtungen usw. ergänzt.

Tùy theo nhu cầu, hệ thống còn được bổ sung thêm các bộ phận cắt bavia, trạm kiểm tra độ kín, băng vận chuyển, thiết bị dán nhãn v.v…

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

test statìon

trạm kiểm tra, trạm kiểm nghiệm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßmaschine /f/TH_BỊ/

[EN] check station

[VI] trạm kiểm tra (thi công điều khiển sổ)

Prüfstelle /f/CH_LƯỢNG/

[EN] testing agency

[VI] trạm kiểm tra, trạm thử nghiệm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inspection station

trạm kiểm tra

control post

trạm kiểm tra, trạm điều khiển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 check point, control point /ô tô;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

trạm kiểm tra